Có 2 kết quả:
测绘 cè huì ㄘㄜˋ ㄏㄨㄟˋ • 測繪 cè huì ㄘㄜˋ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to survey and draw
(2) to map
(2) to map
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to survey and draw
(2) to map
(2) to map
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh